Bảng giá vé tàu Sapa
Giá vé hành khách trong thời gian Tết Tân Mão và sau đợt phục vụ Tết.
Giá vé trong thời gian Tết Tân Mão và sau đợt phục vụ Tết được Tổng công ty ĐSVN quy định tại văn bản số: 2373 /ĐS-KDVT ngày 12 tháng 10 năm 2010 cụ thể như sau:
1. Giá vé tàu khách thống nhất tết Tân Mão - năm 2011 áp dụng trên tất cả các đoàn tàu khách thống nhất kể từ 0h ngày 19/01/2011 đến hết ngày 24/02/2011 )tức từ ngày 16 tháng Chạp đến hết ngày 22 tháng Giêng âm lịch) quy định tại các phụ lục 01, 02, 03 ban hành kèm theo văn bản này ( trong vé đã bao gồm phí bảo hiểm hành khách và thuế VAT). Thời gian dùng làm căn cứ để bán vé là thời gian tàu chạy tại các ga ghi trên vé của hành khách.
2. Giá vé tàu sau thời gian phục vụ Tết , tức là kể từ 0h ngày 25/02/2011 trở đi: giá vé áp dụng theo quy định tại công văn số 2251/ ĐS-KDVT ngày 28/09/2010 và công văn số 2288/ĐS-KDVT ngày 01/01/2010 của ĐSVN.
Giờ tàu Tết được chia thành 5 giai đoạn, giá vé tàu tương ứng với từng giai đoạn được quy định cụ thể như sau:
Bảng giá vé tàu SP1/2
Từ ngày01/4/2011 đến ngày 27/4/2011 . Từ 04/5/2011 đến 31/5/2011. Từ 06/9/2011 đến 30/11/2011
Đơn vị tính: 1000đ
Tên ga | Giờ đi đến | Ngồi mềm ĐH | Nằm K6ĐH Tầng 1 | Nằm K6ĐH Tầng 2 | nằm K6 ĐHTầng 3 | Nằm K4 ĐH Tầng 1 | Nằm K4 ĐH Tầng 2 | Nằm K6 ĐH ốp gỗ | Nằm K4 ĐH ốp gỗ |
Hà Nội | 21.10 | | | | | | | | |
Yên Bái | 01.00 | 100 | 155 | 145 | 130 | 190 | 190 | | |
Bảo Hà | | 155 | 245 | 230 | 205 | 300 | 300 | | |
Phố Lu | | 165 | 260 | 245 | 215 | 315 | 315 | | |
Lào Cai | 5.25 | 185 | 295 | 275 | 245 | 355 | 355 | 340 | 450 |
Giá vé khoang 6 ốp gỗ, và khoang 4 ốp gỗ không bao gồm ngày Lễ, Tết
Bảng giá vé tàu SP3/4
Từ ngày01/4/2011 đến ngày 27/4/2011 . Từ 04/5/2011 đến 31/5/2011. Từ 06/9/2011 đến 30/11/2011
Đơn vị tính: 1000đ
Tên ga | Giờ đi đến | Ngồi mềm ĐH | Nằm K6ĐH Tầng 1 | Nằm K6ĐH Tầng 2 | nằm K6 ĐHTầng 3 | Nằm K4 ĐH Tầng 1 | Nằm K4 ĐH Tầng 2 | Nằm K6 ĐH ốp gỗ | Nằm K4 ĐH ốp gỗ |
Hà Nội | 21.50 | | | | | | | | |
Yên Bái | 01.52 | 100 | 155 | 145 | 130 | 190 | 190 | | |
Bảo Hà | 04.16 | 155 | 245 | 230 | 205 | 300 | 300 | | |
Phố Lu | - | 165 | 260 | 245 | 215 | 315 | 315 | | |
Lào Cai | 6015 | 185 | 295 | 275 | 245 | 355 | 355 | 340 | 450 |
Giá vé khoang 6 ốp gỗ và khoang 4 ốp gỗ không bao gồm ngày Lễ, Tết
Bảng giá vé tàu SP5/6
Từ ngày01/4/2011 đến ngày 27/4/2011 . Từ 04/5/2011 đến 31/5/2011. Từ 06/9/2011 đến 30/11/2011
Đơn vị tính: 1000đ
Tên ga | Giờ đi đến | Ngồi mềm ĐH | Nằm K6ĐH Tầng 1 | Nằm K6ĐH Tầng 2 | nằm K6 ĐHTầng 3 | Nằm K4 ĐH Tầng 1 | Nằm K4 ĐH Tầng 2 |
Hà Nội | 19.40 | | | | | | |
Yên Bái | 23.24 | 100 | 155 | 145 | 130 | 190 | 190 |
Bảo Hà | 02.25 | 155 | 245 | 230 | 205 | 300 | 300 |
Phố Lu | | 165 | 260 | 245 | 215 | 315 | 315 |
Lào Cai | 4.20 | 185 | 295 | 275 | 245 | 355 | 355 |
Bảng giá vé tàu SP7/8
Từ ngày01/4/2011 đến ngày 27/4/2011 . Từ 04/5/2011 đến 31/5/2011. Từ 06/9/2011 đến 30/11/2011
Đơn vị tính: 1000đ
Tên ga | Giờ đi đến | Ngồi mềm ĐH | Nằm K6ĐH Tầng 1 | Nằm K6ĐH Tầng 2 | nằm K6 ĐHTầng 3 | Nằm K4 ĐH Tầng 1 | Nằm K4 ĐH Tầng 2 |
Hà Nội | 20.35 | | | | | | |
Yên Bái | 00.20 | 100 | 155 | 145 | 130 | 190 | 190 |
Bảo Hà | 02.57 | 155 | 245 | 230 | 205 | 300 | 300 |
Phố Lu | | 165 | 260 | 245 | 215 | 315 | 315 |
Lào Cai | 4.55 | 185 | 295 | 275 | 245 | 355 | 355 |
dich vu ve tau sapa, dai ly ve tau sapa, ve tau sapa, vé tàu đi sapa, tàu hỏa sapa, tàu du lịch sapa, vé tàu hỏa sapa, ve tau sa pa, vetausapa